1. Nói chung, trong tiếng Anh, các tính từ thường được xếp theo thứ tự như sau:
Opinion
size
age
shape
colour
origin
material
type
purpose
Opinion (quan điểm): silly, handsome....
size (kích thước): small, medium, tall, little ...
age (tuổi): old, young, ...
shape (hình dạng): circle, square, ...
colour (màu sắc): yellow, pink ...
origin (nguồn gốc): Western, Vietnamese ...
material (chất liệu): gold, silver, cotton ...
type (loại)
purpose (mục đích, chức năng): sleeping ...
Một cách hơi trừu tượng hơn, đó là hình dung rằng tính từ nào càng gắn bó chặt chẽ với danh từ gốc hơn thì thường sẽ đứng gần danh từ gốc đó hơn. Dễ dàng nhận thấy rằng thành phần “opinion” của mỗi vật có thể thay đổi tùy theo quan niệm, cách nhìn của từng người, vì vậy có thể coi rằng nó không gần gũi, không gắn bó chặt chẽ với danh từ gốc và nó sẽ phải đứng xa danh từ gốc nhất.
2. Khi sử dụng các cặp tính từ có ý tương phản thì có thể dùng but ở giữa:
a cheap but beautiful dress. (một chiếc váy rẻ nhưng đẹp)
3. Khi dùng nhiều tính từ cùng “loại” thì người ta có xu hướng cho từ nào ngắn lên trước:
It’s a nice, soft, comfortable blanket. (một cái chăn đẹp, mềm mại và thoải mái)
Tuy nhiên, lưu ý các bạn rằng tất cả các quy tắc này đều có thể bị thay đổi nếu người nói muốn nhấn mạnh vào tính từ nào đó (để phân biệt giữa 2 hay nhiều cá thể có nhiều tính chất chung):