EffectiveEnglishClub
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

https://www.facebook.com/groups/TOEICkhongkho/

LỚP TOEIC ĐẢM BẢO ĐẦU RA 500+ CHO CÁC BẠN SV CÁC TRƯỜNG Q12, GÒ VẤP - HỌC PHÍ 500K/1 THÁNG - HOTLINE: 097.334.29.64 - 016.6789.9045 - FOR INFORMATION: FB: GROUPS/TOEICKHONGKHO
----ĐĂNG KÝ 1 LẦN DOWNLOAD MÃI MÃI, LUÔN CẬP NHẬT CÁC TÀI LIỆU TIẾNG ANH DOWNLOAD MIỄN PHÍ TẠI EECLUB---- ----GROUP TRÊN FACEBOOK: TOEIC KHÔNG KHÓ!!! GIẢI ĐỀ TOEIC MIỄN PHÍ HẰNG NGÀY----
DẠY KÈM TIẾNG ANH
Nhận dạy kèm Tiếng anh tại nhà từ lớp 5 đến lớp 12

Chỉ với 1.000.000 vnd/ 1 tháng / 1 người (Face to Face)
Có thêm bạn sẽ được giảm học phí...

Hãy liên hệ sớm để đặt lớp và giờ học: Tel: 016.6789.9045



Vẽ Tranh Sơn Dầu
https://www.flickr.com/photos/126923633@N06/
Trần Danh Art chuyên vẽ các loại tranh sơn dầu chuyên dùng cho trang trí văn phòng, phòng khách và các nơi sang trọng, vẽ tranh sơn dầu theo yêu cầu. Mọi yêu cầu xin liên hệ: 0169. 2616. 053

You are not connected. Please login or register

Phân biệt một số từ đồng nghĩa

Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

English EECLUB

English EECLUB
Admin
Admin

Từ đồng nghĩa (synonyms) là những từ có nghĩa giống hay tương đương nhau nên việc dùng chúng trong cùng một ngữ cảnh (context) thường không làm thay đổi nội dung câu, nếu có thì cũng rất ít. Vì vậy người ta thường dùng các từ đồng nghĩa để thay thế nhau nhằm tránh lặp từ.

Dưới đây là các cặp từ bạn hỏi:

1. expensive / pricey

Thực tế, nghĩa của expensive và pricey (đắt) giống nhau, tuy nhiên pricey có vẻ ít trang trọng (more informal) hơn expensive.

This hotel is so expensive. It's very pricey. (Khách sạn này thật là đắt đỏ).
2. disgusting / appalling

Nghĩa của hai từ này khá giống nhau (ghê tởm), tuy nhiên không giống nhiều bằng cặp trên.

Ví dụ:

The food they served at John and Paula's wedding reception was disgusting. (Đồ ăn ở tiệc cưới của John và Paula thật kinh khủng).
The service at this hotel is appalling. (Dịch vụ của khách sạn này thật tồi tệ).
Disgusting được dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, không hài lòng (unpleasant), còn appalling chỉ sự khó chịu (unpleasant), sốc (shocking), xúc phạm (offensive), không thể chấp nhận được (unacceptable).

3. pretty / good-looking / beautiful

Cả ba từ này đều dùng để diễn tả sự ưa nhìn. Tuy nhiên vẫn có một số khác biệt sau:

Ví dụ:

It was a beautiful summer's day. (Đó là một ngày hè đẹp trời).
She was wearing a pretty bikini. (Cô ấy mặc một bộ bikini đẹp tuyệt).
With his black hair and high cheekbones he appeared unusually good-looking. (Với mái tóc đen và gò má cao, trông anh ta bảnh trai lạ thường).
Ngày hè không thể pretty hay good-looking. Bộ bikini thì không đủ giá trị để được gọi là beautiful (nhưng một chiếc váy cưới đẹp lại dùng với beautiful). Good-looking được dùng cho người, không phân biệt giới tính; tuy nhiên, pretty và beautiful chỉ dùng cho nữ giới.

Tại sao lại có hiện tượng trên?

Đó là do một số từ trong tiếng Anh chỉ xuất hiện với một số từ nhất định (collocation):

Ví dụ:

Cặp động từ - trạng từ (verb + adverb)

If you think hard / carefully about it, you'll realise that I'm right. (Nếu bạn nghĩ kỹ về những gì tôi nói, bạn sẽ nhận ra là tôi đúng). Không dùng If you think strongly / powerfully …
If you truly / really love me, you'll turn down that job in Norway. (Nếu anh thực sự yêu em thì anh sẽ từ chối công việc ở Nauy). Không nói If you purely / justly / rightly / precisely love me….
Cặp tính từ và danh từ (adjective + noun)

It came as a complete surprise to me when she married him. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi chị ấy cưới anh ta), chứ ta không nói It came as a comprehensive / full / entire surprise to me…
He carried out a full / comprehensive market survey before launching the product. (Anh ta tiến hành một cuộc nghiên cứu thị trường toàn diện trước khi tung ra sản phẩm); tuy nhiên, ta lại không nói là He carried out a complete / all-embracing market survey…
Cặp động từ - danh từ (verb + noun)

If you eat chocolate before a meal, it will spoil / ruin your appetite. (Nếu con ăn sô cô la trước bữa ăn, con sẽ ăn cơm không ngon miệng), không nói …it will damage / harm / suppress your appetite.
The government has recently conducted / carried out a survey on the causes of obesity in children. (Chính phủ vừa tiến hành một cuộc khảo sát về nguyên nhân gây ra béo phì ở trẻ); không nói The government has fulfilled / administered / run a survey…
Vì vậy, khi học từ mới các bạn nên chú ý học chúng trong ngữ cảnh mà từ đó xuất hiện, cũng như các từ mà nó thường xuất hiện cùng (collocation).

Chúc bạn thành công!

Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết