EffectiveEnglishClub
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

https://www.facebook.com/groups/TOEICkhongkho/

LỚP TOEIC ĐẢM BẢO ĐẦU RA 500+ CHO CÁC BẠN SV CÁC TRƯỜNG Q12, GÒ VẤP - HỌC PHÍ 500K/1 THÁNG - HOTLINE: 097.334.29.64 - 016.6789.9045 - FOR INFORMATION: FB: GROUPS/TOEICKHONGKHO
----ĐĂNG KÝ 1 LẦN DOWNLOAD MÃI MÃI, LUÔN CẬP NHẬT CÁC TÀI LIỆU TIẾNG ANH DOWNLOAD MIỄN PHÍ TẠI EECLUB---- ----GROUP TRÊN FACEBOOK: TOEIC KHÔNG KHÓ!!! GIẢI ĐỀ TOEIC MIỄN PHÍ HẰNG NGÀY----
DẠY KÈM TIẾNG ANH
Nhận dạy kèm Tiếng anh tại nhà từ lớp 5 đến lớp 12

Chỉ với 1.000.000 vnd/ 1 tháng / 1 người (Face to Face)
Có thêm bạn sẽ được giảm học phí...

Hãy liên hệ sớm để đặt lớp và giờ học: Tel: 016.6789.9045



Vẽ Tranh Sơn Dầu
https://www.flickr.com/photos/126923633@N06/
Trần Danh Art chuyên vẽ các loại tranh sơn dầu chuyên dùng cho trang trí văn phòng, phòng khách và các nơi sang trọng, vẽ tranh sơn dầu theo yêu cầu. Mọi yêu cầu xin liên hệ: 0169. 2616. 053

You are not connected. Please login or register

Những từ vựng, mẫu câu cần nhớ khi ra sân bay

Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

English EECLUB

English EECLUB
Admin
Admin



boarding card ≠ landing (disembarkation) card : Thẻ lên/xuống máy bay

landing ≠ take-off : Hạ cánh/cất cánh

check-in: Làm thủ tục

check-in desk: Quầy làm thủ tục

check-in clerk: Nhân viên quầy làm thủ tục

security check/control: Kiểm tra an ninh

passport control: Kiểm tra hộ chiếu

taxi: Khi máy bay chạy trên đường băng

board the plane ≠ get off the plane: lên/xuống máy bay

customs: Hải quan

departure lounge ≠ arrival halls: Phòng chờ lên máy bay/khu vực đến

lost and found (lost property): Phòng tìm hành lý thất lạc

airport information desk: Quầy thông tin tại sân bay

ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự định đến

remain seated: Ngồi yên trên ghế

keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt : Thắt dây an toàn

I have paid for my airfare (ticket online/I have an e- ticket: Tôi đã đặt vé qua mạng

Where can I get a luggage cart (a trolley )?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

I have lost my passport, what should I do?: Tôi bị mất passport, tôi phải làm gì?

What is allowed in hand baggage (luggage)/What can I take in my hand luggage?: Được mang theo gì trong hành lý xách tay?

I’d like a window seat: Tôi muốn ngồi gần cửa sổ

I have lost my baggage/One piece of my baggage is missing: Tôi bị thất lạc hành lý.

Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết