Trong Tiếng Việt, nếu chỉ một đàn gà, đàn cá hay đàn ong thì chúng ta cũng chỉ dùng một từ duy nhất mà ai cũng hiểu, nhưng trong Tiếng Anh, để nói về số nhiều của các loài động vật lại có những từ khác nhau. Hôm nay mình gửi đến các bạn DANH TỪ SỐ NHIỀU CỦA CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT và một số cụm từ đặc biệt khác nữa .
- a shoal of fish: 1 đàn cá
- a pack of wholves: 1 bầy sói
- a flock of birds: 1 đàn chim
- a school of whales: 1 đàn cá voi
- a gaggle of geese: 1 bầy ngỗng
- a pride of lions: 1 bầy sư tử
- a drove of ponies: 1 bầy ngựa
- a litter of kittens: 1 ổ mèo con
- a herd of cattle: 1 đàn gia súc
- a flock of sheep: 1 đàn cừu
- a watch of nightingales: 1 đàn chim sơn ca
- a swarm of bees: 1 đàn ong
- a stud of horses: 1 bầy ngựa
- a brood of chickens: 1 đàn gà
- a troop of monkeys: 1 đàn khỉ
- an army/a nest of ants: 1 đàn kiến/tổ kiến
- a troop/battalion of soldiers: 1 đám/tiểu đoàn lính
- a troupe of dancers: 1 đoàn diễn viên múa
- a crowd of people: 1 đám người
- a multitude of people: 1 đoàn người
- a congregation of worshippers: 1 giáo đoàn tôn giáo
- a board of directors: 1 ban giám đốc
- a panel of doctors: 1 danh sách bác sĩ
- a team of players: 1 đội chơi
- a horde of savages: 1 lũ độc ác
- a gang of robbers: 1 bọn cướp,lũ cướp
Bạn nào tìm được những cụm danh từ khác, hãy cmt chia sẻ với các bạn khác nữa nha!
- a shoal of fish: 1 đàn cá
- a pack of wholves: 1 bầy sói
- a flock of birds: 1 đàn chim
- a school of whales: 1 đàn cá voi
- a gaggle of geese: 1 bầy ngỗng
- a pride of lions: 1 bầy sư tử
- a drove of ponies: 1 bầy ngựa
- a litter of kittens: 1 ổ mèo con
- a herd of cattle: 1 đàn gia súc
- a flock of sheep: 1 đàn cừu
- a watch of nightingales: 1 đàn chim sơn ca
- a swarm of bees: 1 đàn ong
- a stud of horses: 1 bầy ngựa
- a brood of chickens: 1 đàn gà
- a troop of monkeys: 1 đàn khỉ
- an army/a nest of ants: 1 đàn kiến/tổ kiến
- a troop/battalion of soldiers: 1 đám/tiểu đoàn lính
- a troupe of dancers: 1 đoàn diễn viên múa
- a crowd of people: 1 đám người
- a multitude of people: 1 đoàn người
- a congregation of worshippers: 1 giáo đoàn tôn giáo
- a board of directors: 1 ban giám đốc
- a panel of doctors: 1 danh sách bác sĩ
- a team of players: 1 đội chơi
- a horde of savages: 1 lũ độc ác
- a gang of robbers: 1 bọn cướp,lũ cướp
Bạn nào tìm được những cụm danh từ khác, hãy cmt chia sẻ với các bạn khác nữa nha!