EffectiveEnglishClub
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

https://www.facebook.com/groups/TOEICkhongkho/

LỚP TOEIC ĐẢM BẢO ĐẦU RA 500+ CHO CÁC BẠN SV CÁC TRƯỜNG Q12, GÒ VẤP - HỌC PHÍ 500K/1 THÁNG - HOTLINE: 097.334.29.64 - 016.6789.9045 - FOR INFORMATION: FB: GROUPS/TOEICKHONGKHO
----ĐĂNG KÝ 1 LẦN DOWNLOAD MÃI MÃI, LUÔN CẬP NHẬT CÁC TÀI LIỆU TIẾNG ANH DOWNLOAD MIỄN PHÍ TẠI EECLUB---- ----GROUP TRÊN FACEBOOK: TOEIC KHÔNG KHÓ!!! GIẢI ĐỀ TOEIC MIỄN PHÍ HẰNG NGÀY----
DẠY KÈM TIẾNG ANH
Nhận dạy kèm Tiếng anh tại nhà từ lớp 5 đến lớp 12

Chỉ với 1.000.000 vnd/ 1 tháng / 1 người (Face to Face)
Có thêm bạn sẽ được giảm học phí...

Hãy liên hệ sớm để đặt lớp và giờ học: Tel: 016.6789.9045



Vẽ Tranh Sơn Dầu
https://www.flickr.com/photos/126923633@N06/
Trần Danh Art chuyên vẽ các loại tranh sơn dầu chuyên dùng cho trang trí văn phòng, phòng khách và các nơi sang trọng, vẽ tranh sơn dầu theo yêu cầu. Mọi yêu cầu xin liên hệ: 0169. 2616. 053

You are not connected. Please login or register

DANH TỪ SỐ NHIỀU CỦA CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT

Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

English EECLUB

English EECLUB
Admin
Admin

Trong Tiếng Việt, nếu chỉ một đàn gà, đàn cá hay đàn ong thì chúng ta cũng chỉ dùng một từ duy nhất mà ai cũng hiểu, nhưng trong Tiếng Anh, để nói về số nhiều của các loài động vật lại có những từ khác nhau. Hôm nay mình gửi đến các bạn DANH TỪ SỐ NHIỀU CỦA CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT và một số cụm từ đặc biệt khác nữa 

- a shoal of fish: 1 đàn cá

- a pack of wholves: 1 bầy sói

- a flock of birds: 1 đàn chim

- a school of whales: 1 đàn cá voi

- a gaggle of geese: 1 bầy ngỗng

- a pride of lions: 1 bầy sư tử

- a drove of ponies: 1 bầy ngựa

- a litter of kittens: 1 ổ mèo con

- a herd of cattle: 1 đàn gia súc

- a flock of sheep: 1 đàn cừu

- a watch of nightingales: 1 đàn chim sơn ca

- a swarm of bees: 1 đàn ong

- a stud of horses: 1 bầy ngựa

- a brood of chickens: 1 đàn gà

- a troop of monkeys: 1 đàn khỉ

- an army/a nest of ants: 1 đàn kiến/tổ kiến

- a troop/battalion of soldiers: 1 đám/tiểu đoàn lính

- a troupe of dancers: 1 đoàn diễn viên múa

- a crowd of people: 1 đám người

- a multitude of people: 1 đoàn người

- a congregation of worshippers: 1 giáo đoàn tôn giáo

- a board of directors: 1 ban giám đốc

- a panel of doctors: 1 danh sách bác sĩ

- a team of players: 1 đội chơi

- a horde of savages: 1 lũ độc ác

- a gang of robbers: 1 bọn cướp,lũ cướp

Bạn nào tìm được những cụm danh từ khác, hãy cmt chia sẻ với các bạn khác nữa nha! 

Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết