EffectiveEnglishClub
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

https://www.facebook.com/groups/TOEICkhongkho/

LỚP TOEIC ĐẢM BẢO ĐẦU RA 500+ CHO CÁC BẠN SV CÁC TRƯỜNG Q12, GÒ VẤP - HỌC PHÍ 500K/1 THÁNG - HOTLINE: 097.334.29.64 - 016.6789.9045 - FOR INFORMATION: FB: GROUPS/TOEICKHONGKHO
----ĐĂNG KÝ 1 LẦN DOWNLOAD MÃI MÃI, LUÔN CẬP NHẬT CÁC TÀI LIỆU TIẾNG ANH DOWNLOAD MIỄN PHÍ TẠI EECLUB---- ----GROUP TRÊN FACEBOOK: TOEIC KHÔNG KHÓ!!! GIẢI ĐỀ TOEIC MIỄN PHÍ HẰNG NGÀY----
DẠY KÈM TIẾNG ANH
Nhận dạy kèm Tiếng anh tại nhà từ lớp 5 đến lớp 12

Chỉ với 1.000.000 vnd/ 1 tháng / 1 người (Face to Face)
Có thêm bạn sẽ được giảm học phí...

Hãy liên hệ sớm để đặt lớp và giờ học: Tel: 016.6789.9045



Vẽ Tranh Sơn Dầu
https://www.flickr.com/photos/126923633@N06/
Trần Danh Art chuyên vẽ các loại tranh sơn dầu chuyên dùng cho trang trí văn phòng, phòng khách và các nơi sang trọng, vẽ tranh sơn dầu theo yêu cầu. Mọi yêu cầu xin liên hệ: 0169. 2616. 053

You are not connected. Please login or register

Cách sử dụng từ "miss" hiệu quả

Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

English EECLUB

English EECLUB
Admin
Admin

Miss là một động từ khá đặc biệt trong Tiếng Anh với nhiều ý nghĩa nên đôi khi gây bối rối cho người sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của động từ “miss”.

miss = fail to contact with: không có mặt, đến quá muộn, bỏ lỡ, nhỡ
Unless you hurry up, you’ll miss the 8:00 train. (Nếu bạn không nhanh lên thì bạn sẽ lỡ chuyến tàu 8 giờ).

miss = fail to make contact with: không tận dụng được cái gì, bỏ lỡ
If you don’t come to the cinema tonight, you’ll miss your opportunity of seeing the film. (Nếu bạn không đến rạp chiếu phim tối nay thì bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội xem bộ phim đó).
miss = không nghe thấy, không trông thấy, không hiểu ai/cái gì:
When going the street, you cannot miss our company. (Khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy công ty của chúng tôi).
I’m sorry, I missed what you said. (Xin lỗi, tôi không hiểu anh nói gì).
miss = be sorry to be with: nhớ, thiếu
Will you miss me when I’m away? Oh, I will miss you so much! (Em có nhớ anh khi vắng anh không? Ôi, em sẽ nhớ anh rất nhiều!).
What do you miss most about the north of Vietnam now you’re in America? (Khi ở Mỹ, anh nhớ điều gì nhất về miền bắc Việt Nam?)- I miss my family, I miss my friends, etc. (Tôi nhớ gia đình, bạn bè, v.v).
miss = tránh, thoát khỏi cái gì
If you go early, you’ll miss the heavy traffic. (Nếu anh đi sớm thì anh sẽ tránh được ách tắc giao thông).
We only just missed having a nasty accident. (Chúng ta vừa thoát khỏi một tai nạn hiểm nghèo).
miss = trượt, chệch
He scored four goals, but then he missed a penalty. (Anh ta đã ghi 4 bàn thắng, nhưng sau đó lại đá hụt cú sút phạt penalty).
He missed his foot when climbing the mountain. (Anh ta bị trượt chân khi leo núi).
missing/missed (adjective) = lost/can not be found: mất, thất lạc, không tìm thấy được.
Phân từ missing and missed cũng được dùng làm tính từ. Ví dụ, missing files: những tập tin bị mất; a missed opportunity: một cơ hội bị bỏ lỡ. Missing thường được dùng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Do you know there are four files missing from this directory? (Bạn có biết 4 tập tin bị mất trong thư mục này không?)
Yesterday, the weather was nice. It would be fine to go camping. It was a missed opportunity.(Hôm qua trời đẹp. Sẽ rất tuyệt nếu chúng ta đi cắm trại. Chúng ta đã bỏ lỡ mất cơ hội đó rồi).
Miss trong các thành ngữ:
miss còn được dùng trong nhiều thành ngữ với những sắc thái khác nhau:
If you don’t offer a good price for the house now, we’ll probably miss the boat together. (Nếu bây giờ chúng ta không trả giá cao cho ngôi nhà này thì có lẽ chúng ta sẽ để lỡ cơ hội).
Long-term planning is always rather a hit – and – miss affair. (Kế hoạch dài hạn luôn có dễ có sai lầm).
Mary will find out your secret – she never misses a trick. (Mary sẽ khám phá ra bí mật của bạn – cô ta tinh lắm).
I think I’ll give fish course a miss. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bỏ qua món cá).
Với cách giải thích dễ hiểu như trên, tôi tin chắc rằng bạn sẽ không còn bối rối khi sử dụng động từ miss.

Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết