- For conscience sake = Vì lương tâm
- They stayed together for the sake of the children = Hai vợ chồng ráng sống với nhau vì con cái họ.
- For God’s sake, be patient! = Vì Chúa, hãy kiên nhẫn!
- For heaven’s sake, don’t be late! = Ðừng đến trễ!
- For the sake of argument = Chỉ để lý luận mà thôi
- Let’s say, just for the sake of argument, that you have $10,000 to invest = Hãy giả sử, để lý luận mà thôi, rằng anh có 10 ngàn mỹ kim để đầu tư.
- I’m telling you this for your own sake = Tôi kể cho anh nghe chuyện này là vì lợi ích của anh.
- For God’s sake, Helen, what have you done to your hair? = Trời đất ơi, Helen, con làm gì với mái tóc của con vậy?
- For old times’ sake = Vì kỷ niệm xưa.
- When the divorced couple got old, they had dinner together every once in a while, for old times’ sake = Khi hai người đã ly dị trở về già, thỉnh thoảng họ ăn tối với nhau để nhớ lại thời dĩ vãng.
- Art for art’s sake = Nghệ thuật vì nghệ thuật.
Tóm lại: For heaven’s sake, for Pete’s sake, là những câu dùng thêm vào câu nói diễn tả sự nhấn mạnh, tỏ sự ngạc nhiên, mất kiên nhẫn hay giận dữ.
- They stayed together for the sake of the children = Hai vợ chồng ráng sống với nhau vì con cái họ.
- For God’s sake, be patient! = Vì Chúa, hãy kiên nhẫn!
- For heaven’s sake, don’t be late! = Ðừng đến trễ!
- For the sake of argument = Chỉ để lý luận mà thôi
- Let’s say, just for the sake of argument, that you have $10,000 to invest = Hãy giả sử, để lý luận mà thôi, rằng anh có 10 ngàn mỹ kim để đầu tư.
- I’m telling you this for your own sake = Tôi kể cho anh nghe chuyện này là vì lợi ích của anh.
- For God’s sake, Helen, what have you done to your hair? = Trời đất ơi, Helen, con làm gì với mái tóc của con vậy?
- For old times’ sake = Vì kỷ niệm xưa.
- When the divorced couple got old, they had dinner together every once in a while, for old times’ sake = Khi hai người đã ly dị trở về già, thỉnh thoảng họ ăn tối với nhau để nhớ lại thời dĩ vãng.
- Art for art’s sake = Nghệ thuật vì nghệ thuật.
Tóm lại: For heaven’s sake, for Pete’s sake, là những câu dùng thêm vào câu nói diễn tả sự nhấn mạnh, tỏ sự ngạc nhiên, mất kiên nhẫn hay giận dữ.